Trong thế giới tài chính, việc đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp là một yếu tố then chốt để đo lường thành công. Một trong những chỉ số quan trọng giúp thực hiện điều này chính là ROA (Return on Assets).
ROA không chỉ là một con số khô khan trong báo cáo tài chính; nó là thước đo phản ánh khả năng sinh lời từ mỗi đồng tài sản mà doanh nghiệp sở hữu.
Hiểu rõ về ROA sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về hiệu quả hoạt động và chiến lược tài chính của doanh nghiệp.

I. ROA là gì?
ROA (viết tắt của Return on Assets) là chỉ số tài chính dùng để đo lường mức độ hiệu quả trong việc sử dụng tài sản của doanh nghiệp để tạo ra lợi nhuận.
ROA còn được gọi là tỷ suất sinh lời trên tài sản. Nói cách khác, ROA cho biết: với mỗi đồng tài sản mà doanh nghiệp sở hữu, họ tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận ròng.
Đây là một trong những chỉ số quan trọng bậc nhất giúp các nhà quản trị, nhà đầu tư hay chính chủ doanh nghiệp đánh giá hiệu suất sử dụng nguồn lực nội tại – đặc biệt trong môi trường cạnh tranh gay gắt và biến động như hiện nay.
Ví dụ dễ hiểu: Nếu một doanh nghiệp có ROA là 8%, nghĩa là với mỗi 100 triệu đồng tài sản, họ tạo ra được 8 triệu đồng lợi nhuận sau thuế.
Khi nào nên dùng ROA?
ROA đặc biệt hữu ích khi:
- Bạn muốn biết liệu doanh nghiệp có sử dụng tài sản hiệu quả không.
- So sánh giữa các công ty có quy mô khác nhau trong cùng một ngành.
- Phân tích hiệu quả đầu tư trong doanh nghiệp có nhiều tài sản cố định hoặc vốn lớn.
Đừng nhìn vào lợi nhuận tuyệt đối, hãy nhìn vào hiệu quả sinh lời trên tài sản. Đó là điều ROA phản ánh rõ ràng nhất.
Có thể bạn quan tâm: Tỷ suất lợi nhuận: Toàn tập các chỉ số sinh lời cần nắm
II. Công thức và cách tính ROA
Dù nghe có vẻ phức tạp, nhưng ROA được tính bằng một công thức đơn giản mà bất kỳ ai theo dõi báo cáo tài chính đều có thể áp dụng.
Công thức cơ bản:
ROA = (Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân) × 100%
Giải thích các thành phần:
- Lợi nhuận sau thuế: Là phần lợi nhuận ròng còn lại sau khi doanh nghiệp đã trừ hết chi phí, thuế và các khoản khấu hao. Đây là tiền thật doanh nghiệp giữ lại được.
- Tổng tài sản bình quân: Là giá trị trung bình cộng của tổng tài sản đầu kỳ và cuối kỳ. Sử dụng số bình quân sẽ giúp chỉ số ROA chính xác hơn, tránh bị lệch bởi biến động tài sản ngắn hạn.
Tổng tài sản bình quân = (Tổng tài sản đầu kỳ + Tổng tài sản cuối kỳ) / 2
Ví dụ minh họa:
Công ty A có:
- Lợi nhuận sau thuế năm 2024: 2 tỷ VNĐ
- Tổng tài sản đầu năm: 20 tỷ VNĐ
- Tổng tài sản cuối năm: 24 tỷ VNĐ
Tính: Tổng tài sản bình quân = (20 + 24) / 2 = 22 tỷ → ROA = (2 / 22) × 100% = 9,09%
Điều này có nghĩa là trong năm 2024, công ty A tạo ra được 9,09 đồng lợi nhuận cho mỗi 100 đồng tài sản sở hữu.
Một số lưu ý khi tính ROA:
- Nên dùng tổng tài sản bình quân thay vì lấy tại một thời điểm để tránh sai số.
- ROA chỉ phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản, không phản ánh mức độ rủi ro tài chính (như nợ vay).
- Tùy từng ngành, mức ROA tốt sẽ khác nhau, không có chuẩn chung cho mọi doanh nghiệp.
Biết tính ROA là một chuyện, hiểu sâu về nó mới là yếu tố giúp bạn phân tích và so sánh doanh nghiệp một cách chính xác.
Gợi ý đọc thêm: ROE là gì? So sánh ROA và ROE trong phân tích tài chính doanh nghiệp
III. Ý nghĩa của tỷ suất sinh lời trên tài sản
Chỉ số ROA không đơn thuần là một phép tính, nó là một công cụ phân tích có khả năng soi chiếu hiệu quả sử dụng toàn bộ tài sản của doanh nghiệp.
Nếu lợi nhuận là điểm đến, thì ROA chính là tấm bản đồ thể hiện cách doanh nghiệp dùng tài sản để đến được đích đó.

Đánh giá hiệu quả hoạt động tổng thể
ROA thể hiện khả năng biến tài sản thành lợi nhuận. Một doanh nghiệp có ROA cao cho thấy họ đang sử dụng tài sản hiệu quả, tránh được việc để vốn chết, tài sản nhàn rỗi hay đầu tư dàn trải kém hiệu quả.
Một công ty có tài sản lớn nhưng ROA thấp nghĩa là đang vận hành kém hiệu quả, tốn tài nguyên nhưng thu lời ít.
Công cụ so sánh giữa các doanh nghiệp
ROA giúp so sánh hiệu suất hoạt động giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành, bất kể quy mô lớn hay nhỏ.
Hai công ty cùng lãi 10 tỷ, nhưng một bên dùng 50 tỷ tài sản (ROA = 20%), bên kia dùng 100 tỷ (ROA = 10%) thì rõ ràng bên đầu tiên tối ưu hơn.
Hỗ trợ nhà đầu tư ra quyết định
ROA là một trong những chỉ số được nhà đầu tư và ngân hàng rất quan tâm khi đánh giá hồ sơ doanh nghiệp.
ROA cao ổn định nhiều năm thường gắn liền với doanh nghiệp có mô hình kinh doanh bền vững, ít rủi ro vận hành.
Gợi ý điều chỉnh chiến lược nội bộ
Nếu ROA thấp, ban lãnh đạo có thể xem xét lại cơ cấu tài sản, bán bớt tài sản dư thừa, cải tiến quy trình hoặc đầu tư vào những tài sản tạo lợi nhuận tốt hơn. ROA còn giúp xác định điểm nghẽn tài chính trong chuỗi giá trị doanh nghiệp.
ROA là chỉ số vừa bên trong, vừa bên ngoài, giúp doanh nghiệp tự nhìn lại mình, và giúp nhà đầu tư đánh giá từ xa.
IV. Thế nào là một chỉ số ROA tốt?
Rất nhiều người khi nhìn vào ROA thường đặt câu hỏi: “Bao nhiêu phần trăm mới được coi là tốt?” Tuy nhiên, không có một chỉ số vàng nào áp dụng cho mọi doanh nghiệp.
Một chỉ số ROA được xem là tốt khi nó phù hợp với ngành nghề, mô hình kinh doanh và chiến lược tài chính của doanh nghiệp đó.

ROA tốt phụ thuộc vào ngành nghề
Trong ngành công nghệ, dịch vụ, nơi tài sản hữu hình không phải là yếu tố chính, ROA thường cao (10 đến 30%).
Ngược lại, với doanh nghiệp thuộc ngành sản xuất, xây dựng, bất động sản, nơi tài sản cố định chiếm tỷ trọng lớn thì ROA ở mức 2-8% vẫn có thể chấp nhận được.
Đừng so ROA của một công ty phần mềm với một nhà máy xi măng, vì cơ địa tài chính của họ rất khác nhau.
So sánh ROA với trung bình ngành
Cách đánh giá chính xác nhất là so ROA của doanh nghiệp với mức trung bình ngành.
- Nếu ROA cao hơn mặt bằng chung → hiệu quả sử dụng tài sản tốt.
- Nếu ROA thấp hơn → cần xem xét lại mô hình vận hành, cấu trúc tài sản.
Xem xét xu hướng ROA qua các năm
Một ROA tăng đều qua các năm là tín hiệu tích cực, cho thấy doanh nghiệp đang cải thiện hiệu suất hoạt động.
Ngược lại, ROA giảm dần hoặc biến động thất thường có thể phản ánh rủi ro tài chính hoặc sai lệch chiến lược.
ROA phải đồng hành với chiến lược kinh doanh
ROA tốt khi nó phản ánh đúng năng lực vận hành của doanh nghiệp chứ không đơn thuần là con số cao nhất.
Một công ty chọn chiến lược tăng trưởng nhanh, chiếm thị phần có thể chấp nhận ROA thấp trong giai đoạn đầu, miễn là hướng tới hiệu quả bền vững.
ROA tốt không chỉ là một con số đẹp, nó phải hợp lý trong bối cảnh doanh nghiệp đang làm gì và sẽ đi đâu.
V. Cách sử dụng ROA trong phân tích tài chính
ROA không chỉ là con số đọc cho vui trên báo cáo tài chính. Khi biết cách sử dụng đúng, ROA trở thành công cụ đắc lực giúp nhà đầu tư, kế toán viên và ban lãnh đạo đưa ra các quyết định sáng suốt về tài chính, chiến lược và đầu tư.

So sánh ROA giữa các doanh nghiệp cùng ngành
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của ROA trong phân tích tài chính.
Việc so ROA giữa các công ty cùng lĩnh vực giúp xác định doanh nghiệp nào sử dụng tài sản hiệu quả hơn. ROA càng cao trong cùng điều kiện ngành nghề → doanh nghiệp càng có khả năng tối ưu hóa tài nguyên tốt hơn đối thủ.
Ví dụ: Trong ngành dệt may, nếu doanh nghiệp A có ROA = 7% và doanh nghiệp B là 3% thì A đang hoạt động hiệu quả hơn rõ rệt.
Phân tích xu hướng ROA theo thời gian
Việc theo dõi ROA qua nhiều kỳ sẽ giúp nhận diện sự tiến bộ hoặc suy thoái trong hiệu quả sử dụng tài sản.
- ROA tăng dần → tín hiệu doanh nghiệp cải thiện hoạt động.
- ROA giảm hoặc dao động bất thường → có thể là dấu hiệu chi phí vận hành tăng, đầu tư dàn trải, hoặc tài sản kém sinh lời.
Kết hợp ROA với ROE, ROI để có cái nhìn toàn diện
ROA chỉ là một mảnh ghép, khi kết hợp với các chỉ số khác, bạn sẽ có một bức tranh toàn cảnh về sức khỏe tài chính doanh nghiệp.
- ROA + ROE: So sánh hiệu quả sử dụng tài sản với hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.
- ROA + ROI: Đánh giá khả năng sinh lời tổng thể và hiệu quả đầu tư riêng biệt.
Dùng ROA để gợi mở chiến lược cải thiện hiệu suất
ROA thấp có thể là dấu hiệu để doanh nghiệp rà soát lại tài sản đầu tư không hiệu quả, bán bớt tài sản thừa, hoặc điều chỉnh mô hình vận hành.
ROA còn giúp phát hiện điểm yếu trong cấu trúc tài sản và thúc đẩy doanh nghiệp sử dụng vốn một cách thông minh hơn.
VI. Ưu điểm và hạn chế của ROA
ROA là một chỉ số mạnh mẽ, nhưng không phải là chìa khóa vạn năng cho mọi vấn đề tài chính. Để sử dụng ROA một cách hiệu quả, bạn cần nắm rõ những điểm mạnh và giới hạn của nó.

Ưu điểm
Đơn giản và dễ tính toán
ROA không đòi hỏi dữ liệu phức tạp, chỉ cần lợi nhuận ròng và tổng tài sản là đủ để có một góc nhìn rõ ràng về hiệu quả sử dụng tài sản.
Phản ánh hiệu quả sử dụng toàn bộ tài sản
Đây là lợi thế nổi bật nhất của ROA: nó giúp bạn trả lời câu hỏi, “Doanh nghiệp dùng tài sản có khôn ngoan không?”
Phù hợp để so sánh giữa các doanh nghiệp cùng ngành
Dù quy mô lớn hay nhỏ, ROA vẫn là chỉ số chuẩn hóa tốt giúp đánh giá tương quan giữa các công ty.
Giúp đánh giá chất lượng chiến lược tài sản
ROA cao thường là kết quả của quy trình đầu tư tài sản khôn ngoan, không lãng phí, từ đó phản ánh tầm nhìn và năng lực quản trị.
Hạn chế
Không phản ánh cấu trúc vốn (nợ – vốn chủ sở hữu)
Một doanh nghiệp dùng nhiều nợ vẫn có thể có ROA cao, nhưng rủi ro tài chính lại lớn. ROA không đo lường được điều này, bạn cần kết hợp với ROE và hệ số nợ để hiểu sâu hơn.
Bị ảnh hưởng bởi ngành nghề
So sánh ROA giữa các ngành là không chính xác. Ví dụ: ROA của công ty tài chính sẽ khác hoàn toàn ROA của doanh nghiệp sản xuất hoặc bán lẻ.
Bị tác động bởi chính sách kế toán và khấu hao
Việc định giá tài sản, thời gian khấu hao, hoặc ghi nhận tài sản vô hình có thể làm lệch giá trị tổng tài sản → ảnh hưởng đến ROA.
Sử dụng ROA như một công cụ chính xác, nhưng đừng mù quáng tin vào nó nếu chưa nhìn toàn cảnh tài chính doanh nghiệp.
VII. Mối quan hệ giữa ROA và ROE
ROA và ROE là hai chỉ số tài chính song hành, thường được sử dụng cùng nhau trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động và cấu trúc tài chính của doanh nghiệp.
Dù mỗi chỉ số phản ánh một khía cạnh khác nhau, nhưng khi kết hợp, chúng mang lại cái nhìn toàn cảnh và sâu sắc hơn rất nhiều.
ROA vs ROE – Điểm giống và khác
| Tiêu chí | ROA – Return on Assets | ROE – Return on Equity |
|---|---|---|
| Phản ánh hiệu quả của | Toàn bộ tài sản | Vốn chủ sở hữu |
| Công thức | Lợi nhuận ròng / Tổng tài sản bình quân | Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu bình quân |
| Phạm vi đo lường | Hiệu suất sử dụng tất cả tài sản doanh nghiệp | Hiệu quả sử dụng phần vốn thuộc cổ đông |
| Phụ thuộc cấu trúc vốn | Không | Có (bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ nợ – đòn bẩy tài chính) |
Nói ngắn gọn: ROA đo hiệu quả vận hành, ROE đo hiệu quả đầu tư.
Tỷ lệ ROE > ROA có ý nghĩa gì?
Khi ROE lớn hơn ROA, điều đó cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng đòn bẩy tài chính (nợ vay) để tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Ví dụ: Nếu ROA = 6% và ROE = 12% → doanh nghiệp đã vay nợ để khuếch đại hiệu quả sinh lời cho cổ đông.
Điều này không tốt hay xấu tuyệt đối, mà phụ thuộc vào cách quản lý nợ. Nếu sử dụng hiệu quả và kiểm soát rủi ro tốt, đòn bẩy giúp tăng trưởng nhanh. Nhưng nếu nợ quá cao → áp lực trả lãi lớn → dễ rơi vào khủng hoảng thanh khoản.
Cách kết hợp ROA và ROE trong phân tích
ROA và ROE như hai mặt của đồng xu, một mặt là hiệu quả vận hành, mặt kia là hiệu quả đầu tư vốn. Biết nhìn cả hai, bạn mới thấy bức tranh tài chính thật sự đầy đủ.
- Nếu ROA cao + ROE cao → Doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, có chiến lược tài chính lành mạnh.
- Nếu ROA thấp + ROE cao → Cần xem xét kỹ rủi ro từ nợ vay (đòn bẩy quá mạnh).
- Nếu ROA và ROE đều thấp → Doanh nghiệp đang vận hành kém, chưa tối ưu nguồn lực và tài chính.
Xem thêm để đào sâu tư duy tài chính: Đòn bẩy tài chính: Con dao hai lưỡi trong tay nhà quản trị
VIII. Cách cải thiện chỉ số ROA
Một doanh nghiệp có ROA thấp không đồng nghĩa với thất bại, quan trọng là nhận diện được nguyên nhân và hành động kịp thời.
Dưới đây là những cách phổ biến nhưng cực kỳ hiệu quả để cải thiện ROA, giúp doanh nghiệp sử dụng tài sản một cách thông minh và sinh lời tốt hơn.

Tăng lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh chính
Tăng lợi nhuận mà không cần tăng tài sản, đó là con đường cải thiện ROA bền vững.
- Tập trung vào sản phẩm/dịch vụ có biên lợi nhuận cao
- Tối ưu quy trình sản xuất – kinh doanh để giảm chi phí không cần thiết
- Cải tiến mô hình bán hàng, đa dạng hóa kênh phân phối để tăng doanh thu
Quản lý tài sản hiệu quả hơn
Tài sản không sinh lời là gánh nặng vô hình của doanh nghiệp, ROA sẽ tố cáo điều đó rõ nhất.
- Thanh lý hoặc cho thuê tài sản không còn sử dụng
- Tránh đầu tư dàn trải, không tập trung, gây lãng phí nguồn lực
- Xây dựng quy trình kiểm soát và đánh giá hiệu suất tài sản định kỳ
Rút ngắn thời gian thu hồi vốn
- Quản lý hàng tồn kho chặt chẽ hơn để tránh ứ đọng vốn
- Đẩy nhanh vòng quay công nợ phải thu bằng các chính sách tín dụng hợp lý
- Đàm phán tốt hơn với nhà cung cấp để tối ưu dòng tiền ra
Đầu tư có chọn lọc và cân nhắc hiệu quả sinh lời
- Trước khi đầu tư vào bất kỳ tài sản nào (máy móc, bất động sản, phương tiện…), hãy đánh giá ROI – tỷ suất sinh lời kỳ vọng
- Tập trung vào những hạng mục có tiềm năng tạo ra giá trị gia tăng nhanh và bền vững
Đào tạo nhân sự và đổi mới quản trị
- Nâng cao năng lực điều hành giúp giảm thiểu sai sót, vận hành trơn tru
- Ứng dụng công nghệ để quản lý tài sản hiệu quả, tránh thất thoát
Cải thiện ROA không cần thay máu toàn bộ hệ thống, chỉ cần điều chỉnh đúng chỗ và có chiến lược rõ ràng.
Tổng kết
Trong thế giới tài chính – kế toán, nơi mọi con số đều mang một ý nghĩa sâu xa, ROA (Return on Assets) nổi bật lên như một chỉ số cốt lõi phản ánh khả năng biến tài sản thành lợi nhuận của doanh nghiệp.
Không chỉ đơn giản là một công thức, ROA là tấm gương phản chiếu hiệu quả vận hành, chất lượng đầu tư và tư duy quản trị tài sản.
Việc hiểu và áp dụng ROA không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, mà còn giúp nhà đầu tư, kế toán viên và ban lãnh đạo đánh giá chính xác hiệu suất hoạt động, từ đó đưa ra những quyết định tài chính chiến lược và đúng đắn.
Một doanh nghiệp có thể có doanh thu khủng, nhưng nếu không biết dùng tài sản để sinh lời hiệu quả, giá trị thực sự vẫn nằm ở con số âm.
Gợi ý đọc tiếp để nâng cao kỹ năng phân tích tài chính: Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp: Hướng dẫn từ A đến Z











