Chính sách tiền tệ là gì? Mục tiêu và tác động tới nền kinh tế

0
154

Trong thế giới kinh tế hiện đại, chính sách tiền tệ đóng vai trò then chốt trong việc ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Bằng cách điều chỉnh lượng tiền lưu thông, lãi suất và tín dụng, ngân hàng trung ương có thể kiểm soát lạm phát, kích thích đầu tư và tạo việc làm.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, mục tiêu, công cụ và tác động của chính sách tiền tệ, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam hiện nay.

Hãy cùng khám phá cách mà chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và công việc của bạn trong lĩnh vực kế toán – tài chính.

chinh sach tien te la gi

I. Chính sách tiền tệ là gì?

Khi nói đến cách mà một quốc gia kiểm soát tăng trưởng, ổn định giá cả và hỗ trợ thị trường tài chính, chính sách tiền tệ luôn là một trong hai công cụ quyền lực nhất, bên cạnh chính sách tài khóa.

Khác với việc thu – chi ngân sách của Nhà nước, chính sách tiền tệ tác động thông qua hệ thống ngân hàng, lãi suất và lượng cung tiền trong nền kinh tế.

Theo Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (sửa đổi, năm 2010): Chính sách tiền tệ là tổng thể các công cụ và biện pháp mà Ngân hàng Nhà nước sử dụng để đạt được các mục tiêu tiền tệ quốc gia.”

Nói một cách dễ hiểu, chính sách tiền tệ là cách Ngân hàng Nhà nước điều tiết lượng tiền, lãi suất và tín dụng để kiểm soát:

  • Lạm phát
  • Tốc độ tăng trưởng kinh tế
  • Tỷ giá hối đoái
  • Ổn định hệ thống ngân hàng

Chính sách tiền tệ giống như van điều chỉnh dòng tiền trong cơ thể nền kinh tế. Khi máu (tiền) lưu thông quá mạnh, dễ gây sốt (lạm phát). Khi chảy chậm, cơ thể suy yếu (suy thoái).

II. Mục tiêu của chính sách tiền tệ

Chính sách tiền tệ không đơn thuần là bơm hoặc hút tiền ra khỏi nền kinh tế.

Đằng sau mỗi điều chỉnh về lãi suất, tỷ giá hay tín dụng là cả một chiến lược vĩ mô với các mục tiêu rõ ràng. Tại Việt Nam, các mục tiêu này được Ngân hàng Nhà nước theo đuổi nhất quán trong từng giai đoạn kinh tế.

muc tieu cua chinh sach tien te

Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả

Đây là mục tiêu ưu tiên hàng đầu. Khi giá cả tăng quá nhanh (lạm phát), tiền mất giá, sức mua giảm, niềm tin người tiêu dùng bị ảnh hưởng.

Bằng cách tăng lãi suất hoặc siết cung tiền, chính sách tiền tệ giúp hạ nhiệt cầu kéo và kiểm soát áp lực giá.

Một chính sách tiền tệ hiệu quả sẽ giúp neo giữ kỳ vọng lạm phát, tránh tình trạng giá cả tăng không kiểm soát như từng xảy ra tại một số nước Mỹ Latin.

Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

Trong giai đoạn kinh tế suy yếu, chính sách tiền tệ có thể hỗ trợ bằng cách:

  • Giảm lãi suất vay vốn
  • Tăng cung tiền
  • Mở rộng tín dụng cho sản xuất kinh doanh

Từ đó, doanh nghiệp dễ tiếp cận vốn, tiêu dùng và đầu tư phục hồi, kéo theo tăng trưởng GDP.

Ổn định thị trường tài chính và tỷ giá

Ngân hàng Nhà nước điều hành tỷ giá trung tâm và can thiệp thị trường ngoại hối nhằm:

  • Hạn chế đầu cơ, chống biến động tỷ giá quá mức
  • Bảo vệ giá trị tiền đồng
  • Gìn giữ dự trữ ngoại hối quốc gia

Hỗ trợ tạo việc làm và giảm thất nghiệp

Khi cung tiền được mở rộng, các doanh nghiệp tăng đầu tư → nhu cầu lao động tăng khiến tỷ lệ thất nghiệp giảm. Đây là mục tiêu gián tiếp nhưng có ý nghĩa xã hội rất lớn, đặc biệt vào giai đoạn sau các cuộc khủng hoảng kinh tế.

Một chính sách tiền tệ thành công là khi nền kinh tế tăng trưởng ổn định, giá cả được kiểm soát, tỷ giá không biến động mạnh và người dân có việc làm ổn định.

III. Các công cụ của chính sách tiền tệ

Ngân hàng Trung ương không điều hành nền kinh tế bằng… cảm tính. Họ có những vũ khí chuyên dụng”, đó là các công cụ chính sách tiền tệ để điều chỉnh cung tiền, kiểm soát lạm phát, ổn định tỷ giá và dẫn dắt kỳ vọng thị trường.

Tại Việt Nam, các công cụ dưới đây được Ngân hàng Nhà nước sử dụng thường xuyên và linh hoạt.

cac cong cu cua chinh sach tien te

1. Lãi suất điều hành

Là công cụ phổ biến nhất, bao gồm các loại lãi suất như tái cấp vốn, tái chiết khấu, lãi suất cho vay qua đêm…

Khi giảm lãi suất, chi phí vốn của ngân hàng thương mại giảm → họ sẵn sàng cho vay nhiều hơn → tăng cung tiền → kích thích kinh tế. Ngược lại, tăng lãi suất sẽ siết tín dụng, hạ nhiệt thị trường khi lạm phát cao.

Tại Việt Nam, mỗi lần Ngân hàng Nhà nước điều chỉnh lãi suất đều tạo hiệu ứng ngay lập tức trên thị trường tài chính và doanh nghiệp.

2. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc

Là tỷ lệ tiền gửi mà ngân hàng thương mại buộc phải nộp tại Ngân hàng Nhà nước, không được sử dụng cho mục đích cho vay.

  • Tăng tỷ lệ này → giảm khả năng cho vay của hệ thống ngân hàng → thu hẹp cung tiền.
  • Giảm tỷ lệ → ngân hàng có thêm tiền để bơm ra nền kinh tế → kích cầu.

3. Nghiệp vụ thị trường mở (OMO)

Là hoạt động mua bán trái phiếu Chính phủ giữa Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng.

  • Mua vào trái phiếu: bơm tiền vào hệ thống ngân hàng → nới lỏng chính sách.
  • Bán ra trái phiếu: hút bớt tiền → kiểm soát lạm phát.

Đây là công cụ linh hoạt nhất, cho phép Ngân hàng Nhà nước điều tiết nhanh trong thời gian ngắn hạn.

4. Tái cấp vốn

Là khoản vay mà Ngân hàng Nhà nước cho các ngân hàng thương mại vay lại khi họ thiếu thanh khoản. Tái cấp vốn rẻ và dễ sẽ giúp các ngân hàng hạ lãi suất cho vay ra thị trường → thúc đẩy tăng trưởng.

5. Điều hành tỷ giá hối đoái

Bằng cách ấn định tỷ giá trung tâm hàng ngày, can thiệp vào cung – cầu ngoại tệ, Ngân hàng Nhà nước giúp:

  • Hạn chế đầu cơ ngoại hối
  • Duy trì sự ổn định của đồng VND
  • Góp phần kiểm soát nhập xuất – nhập khẩu hợp lý

IV. Phân loại các chính sách tiền tệ

Tùy thuộc vào mục tiêu điều hành và trạng thái của nền kinh tế, ngân hàng trung ương sẽ áp dụng những tư thế chính sách khác nhau.

Dưới đây là ba loại chính sách tiền tệ cơ bản mà hầu hết các quốc gia, trong đó có Việt Nam đều sử dụng luân phiên để giữ nhịp tăng trưởng và ổn định vĩ mô.

phan loai chinh sach tien te

1. Chính sách tiền tệ mở rộng (Nới lỏng)

Được sử dụng trong thời kỳ kinh tế suy thoái, tổng cầu yếu, doanh nghiệp ngại đầu tư, người dân cắt giảm tiêu dùng.

Các biện pháp điển hình:

  • Giảm lãi suất điều hành
  • Tăng cung tiền
  • Hạ tỷ lệ dự trữ bắt buộc
  • Nới điều kiện tái cấp vốn

Mục tiêu: Kích thích tiêu dùng – Đầu tư – Tăng trưởng

Tại Việt Nam, năm 2020–2021, Ngân hàng Nhà nước liên tục giảm lãi suất để hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua ảnh hưởng của dịch COVID-19.

2. Chính sách tiền tệ thắt chặt (Thu hẹp)

Áp dụng khi lạm phát cao, nền kinh tế quá nóng và tiền tệ đang bị nới lỏng quá mức.

Các biện pháp điển hình:

  • Tăng lãi suất điều hành
  • Siết tín dụng
  • Bán tín phiếu để hút tiền về
  • Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc

Mục tiêu: Kiểm soát lạm phát – Ổn định giá trị đồng tiền – Tránh bong bóng tài sản

Chính sách này thường đi kèm thách thức: dễ làm chậm tăng trưởng nếu áp dụng quá mạnh tay.

3. Chính sách tiền tệ trung lập

Khi kinh tế đang phát triển ổn định, không có biến động lớn, Ngân hàng Nhà nước sẽ giữ chính sách ở trạng thái đứng yên:

  • Không thay đổi đáng kể cung tiền hay lãi suất
  • Giữ thị trường vận hành tự nhiên theo cung – cầu

Mục tiêu: Duy trì ổn định dài hạn – Không gây sốc lên thị trường

Xem thêm: Chính sách tài khóa là gì? Khi nào cần phối hợp tài khóa – tiền tệ để ổn định kinh tế?

V. Tác động của chính sách tiền tệ đến nền kinh tế

Chính sách tiền tệ không chỉ là vấn đề của ngân hàng trung ương. Những thay đổi về lãi suất, tín dụng hay tỷ giá tác động sâu rộng đến mọi ngóc ngách của nền kinh tế, từ túi tiền người tiêu dùng, chiến lược doanh nghiệp, đến sự ổn định vĩ mô.

Dưới đây là những ảnh hưởng phổ biến và có tính hệ thống nhất.

tac dong cua chinh sach tien te den nen kinh te

Tác động đến tổng cầu và sản lượng

Khi chính sách tiền tệ được nới lỏng (hạ lãi suất, bơm tiền), tổng cầu sẽ tăng:

  • Người dân tiêu dùng nhiều hơn
  • Doanh nghiệp mạnh dạn vay vốn mở rộng sản xuất

-> Kết quả là sản lượng tăng, kéo theo tăng trưởng kinh tế.

Ngược lại, khi chính sách tiền tệ thắt chặt, tổng cầu bị kìm hãm, dẫn tới tăng trưởng chậm lại.

Tác động đến lạm phát

Tiền quá nhiều trong nền kinh tế, nhưng hàng hóa không tăng tương ứng → giá cả tăng → lạm phát. Lúc này, ngân hàng trung ương phải tăng lãi suất, hút tiền về thông qua bán tín phiếu, trái phiếu và siết tín dụng.

Chính sách tiền tệ thắt chặt thường đi kèm với nỗi lo… khó vay vốn hơn, nhưng lại là liều thuốc đắng cần thiết để giữ giá trị tiền đồng.

Tác động đến tỷ giá và cán cân thanh toán

Khi lãi suất nội tệ tăng → vốn ngoại chảy vào → VND mạnh lên, tỷ giá giảm. Ngược lại, nếu chính sách nới lỏng quá mức → dòng vốn có thể rút đi → VND mất giá, gây sức ép nhập khẩu.

→ Chính sách tiền tệ ảnh hưởng trực tiếp đến xuất nhập khẩu, dự trữ ngoại hối và dòng vốn đầu tư quốc tế.

Tác động đến thị trường tài chính và bất động sản

Tiền rẻ, tín dụng dễ khiến dòng tiền chảy mạnh vào chứng khoán, bất động sản. Điều này có thể giúp thị trường tăng trưởng… hoặc tạo bong bóng tài sản nếu thiếu kiểm soát.

Đây là lý do vì sao Ngân hàng Nhà nước thường điều tiết tín dụng theo ngành – lĩnh vực có rủi ro cao.

Tác động đến việc làm và thu nhập

Khi tăng trưởng được kích thích, doanh nghiệp mở rộng sản xuất → nhu cầu tuyển dụng tăng → thu nhập người lao động cải thiện.

Nhưng nếu chính sách quá thắt chặt → chi phí vay cao → doanh nghiệp cắt giảm chi → nguy cơ thất nghiệp gia tăng.

VI. Chính sách tiền tệ tại Việt Nam

Tại Việt Nam, chính sách tiền tệ do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) điều hành, đóng vai trò cốt lõi trong việc ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và hỗ trợ phục hồi tăng trưởng.

Từ sau Đổi mới đến nay, NHNN ngày càng linh hoạt và chuyên nghiệp hơn trong việc sử dụng các công cụ tiền tệ, góp phần định hình môi trường tài chính – tiền tệ lành mạnh.

Cơ quan điều hành chính sách tiền tệ

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam là cơ quan duy nhất có quyền ban hành và triển khai chính sách tiền tệ quốc gia.

NHNN cũng là tổ chức phát hành tiền duy nhất, giữ vai trò kiểm soát tín dụng, lãi suất, tỷ giá và thanh khoản hệ thống ngân hàng.

Các biện pháp điều hành nổi bật

Trong những năm gần đây, NHNN đã triển khai linh hoạt nhiều chính sách:

Giai đoạn 2020–2021 (COVID-19):

  • Cắt giảm lãi suất điều hành 3 lần liên tiếp
  • Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
  • Tái cấp vốn ưu đãi cho ngân hàng hỗ trợ doanh nghiệp

Giai đoạn 2022–2023 (hậu dịch – chống lạm phát):

  • Tăng dần lãi suất điều hành để kiểm soát lạm phát
  • Giới hạn tăng trưởng tín dụng đối với các lĩnh vực rủi ro như bất động sản
  • Điều hành tỷ giá linh hoạt, phù hợp với biến động USD và thị trường quốc tế

Mục tiêu xuyên suốt: Giữ vững ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát CPI dưới 4,5%, hỗ trợ tăng trưởng GDP hợp lý.

Định hướng chính sách tiền tệ giai đoạn 2024–2026

Tiếp tục chính sách tiền tệ linh hoạt – thận trọng và hiệu quả.

Phối hợp chặt chẽ với chính sách tài khóa để hỗ trợ phục hồi kinh tế sau suy giảm cầu

Nâng cao năng lực điều hành thông qua:

  • Ứng dụng công nghệ vào dự báo lạm phát, tín hiệu thị trường
  • Củng cố năng lực quản lý tỷ giá và kiểm soát dòng vốn

Thách thức lớn cần vượt qua

Dù đã đạt được nhiều thành tựu, chính sách tiền tệ tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với không ít thách thức mang tính hệ thống:

  • Áp lực từ biến động bên ngoài: USD, giá dầu, lạm phát toàn cầu
  • Tác động lan tỏa từ các thị trường tài chính lớn như Mỹ, Trung Quốc
  • Rủi ro bong bóng tài sản nếu tín dụng tăng nhanh và không kiểm soát dòng chảy vốn

VII. So sánh chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa

Trong điều hành kinh tế vĩ mô, chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa luôn song hành và bổ trợ cho nhau. Mặc dù đều nhằm mục tiêu ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hai chính sách này lại có sự khác biệt rõ ràng về bản chất, công cụ và cơ quan thực hiện.

Hiểu rõ sự khác biệt và khả năng phối hợp giữa chúng sẽ giúp kế toán viên và nhà hoạch định chính sách có cái nhìn tổng quan hơn về hệ thống quản lý tài chính quốc gia.

Bảng so sánh tổng quát

Tiêu chí so sánh Chính sách tiền tệ Chính sách tài khóa
Cơ quan thực hiện Ngân hàng Trung ương (NHNN Việt Nam) Chính phủ – Bộ Tài chính
Mục tiêu chính Ổn định giá trị tiền tệ, kiểm soát lạm phát Tăng trưởng kinh tế, phân phối lại thu nhập
Công cụ điều hành Lãi suất, cung tiền, dự trữ bắt buộc, tỷ giá Thuế, chi tiêu công, trợ cấp xã hội
Tốc độ tác động Nhanh (qua thị trường tài chính – tiền tệ) Chậm hơn (qua ngân sách, chương trình công)
Tính linh hoạt Cao, dễ điều chỉnh hàng tuần/tháng Chậm hơn, cần thông qua quy trình ngân sách
Tác động đến người dân Gián tiếp, qua lãi suất, giá hàng hóa Trực tiếp, qua trợ cấp, thuế, chi tiêu công

Mối quan hệ và vai trò phối hợp

Dù được vận hành bởi hai cơ quan khác nhau, chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa không tồn tại riêng lẻ, mà cần phối hợp chặt chẽ để tạo ra hiệu quả cộng hưởng trong điều hành nền kinh tế.

Trong thời kỳ suy thoái

Ngân hàng Trung ương có thể giảm lãi suất, mở rộng tín dụng, trong khi Chính phủ gia tăng chi tiêu công, giảm thuế. Sự kết hợp này sẽ đồng thời kích cầu tiêu dùng, thúc đẩy sản xuất, tạo việc làm, giúp nền kinh tế phục hồi nhanh hơn.

Khi đối mặt với lạm phát

Cả hai chính sách sẽ được siết chặt:

  • Chính sách tiền tệ thắt chặt để giảm lượng tiền lưu thông
  • Chính sách tài khóa thắt chặt để hạn chế chi tiêu ngân sách, tránh gia tăng áp lực giá cả

→ Nhằm hạ nhiệt nền kinh tế, giữ ổn định sức mua và giá trị đồng tiền.

Khi kinh tế ổn định

Hai chính sách có thể duy trì trạng thái trung lập, ưu tiên tính bền vững ngân sách và ổn định vĩ mô dài hạn, tránh gây sốc lên thị trường.

Phối hợp hiệu quả giữa hai chính sách giống như việc lái xe bằng cả hai tay: một tay điều tiết tốc độ (tiền tệ), tay kia kiểm soát nhiên liệu và hướng đi (tài khóa). Nếu không đồng bộ, xe có thể lệch hướng hoặc mất kiểm soát.

Tổng kết

Trong một nền kinh tế năng động và nhiều biến động như hiện nay, chính sách tiền tệ đóng vai trò như một bộ điều phối trung tâm giúp kiểm soát dòng chảy tài chính, ổn định giá trị đồng tiền, định hướng tăng trưởng và bảo vệ sức khỏe thị trường.

Việc điều hành hiệu quả chính sách tiền tệ không chỉ phụ thuộc vào công cụ như lãi suất hay cung tiền, mà còn đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng với chính sách tài khóa, khả năng dự báo tốt và phản ứng linh hoạt trước các biến động trong và ngoài nước.

Với người học và làm trong ngành kế toán – tài chính, hiểu rõ cơ chế vận hành của chính sách tiền tệ không chỉ giúp cập nhật xu hướng kinh tế vĩ mô mà còn tạo nền tảng để phân tích, tư vấn tài chính hoặc lập kế hoạch đầu tư phù hợp với từng giai đoạn kinh tế.